Tộc Phả nguyên Nguyễn Bá
Trang chủ
Tộc phả Nguyễn Bá
Tộc phả Nguyễn Bá
Nguyễn Trọng
Nguyễn Kim
Nguyễn Ngọc
Ban Liên Lạc
Login
1 | Nguyễn Bá Sự - huý Sự tự phúc Tài
Giáp Ngọ (1714) - 17 - 02 âm lịch
2 | Nguyễn Bá Giao - huý Giao tự trung Trực
? - 24 - 08 âm lịch
3 | Nguyễn Văn Tường - huý Tường tự phúc Khánh
Kỷ Mão (1759) - 13 - 06 âm lịch
4 | Nguyễn Văn Tá - tự phúc Hậu
? - 06 - 10 âm lịch
5 | Nguyễn Văn Dong - huý Dong tự thuần Hoan
Giáp Dần (1794) - 26 - 07 - Giáp Thân (1824)
8 | Nguyễn Văn Thuộc - tự phúc Vũ
Mậu Dần (1818) - 20 - 09 - Mậu Tý (1888)
13 | Nguyễn Văn Lựu - tự phúc Hoành
ất Tỵ (1845) - 11- 02 - Kỷ Dậu (1909)
20 | Nguyễn Văn Dơng
Canh Ngọ (1870) - 22 - 01 - âm lịch
38 | Nguyễn Văn Bồi (tên thường gọi là Cối)
? - Ngày mất 23 - 3 âm lịch
21 | Nguyễn Trọng Hoè
Quý Dậu (1873) - 07 - 03 - Đinh Hợi (1947)
39 | Nguyễn Trọng Kiểm
? - ?
22 | Nguyễn Trọng Tùng
Canh Thìn (1880) - 16 - 05 - Đinh Hợi (1947)
40 | Nguyễn Trọng Quế
Bính Ngọ (1906) - 06 - 03 - ất Dậu (1945)
65 | Nguyễn Trọng Lơng
Giáp Tý (1924) - Năm mất: ất Dậu (1945)
66 | Nguyễn Trọng Duynh
06 - 01 - Quý Dậu (31 - 01 - 1933) - ?
67 | Nguyễn Trọng Hiếu
Kỷ Hợi (1959) - ?
41 | Nguyễn Trọng Mai
Mậu Thân (1908) - 09 - 08 - Giáp Tý (1984)
42 | Nguyễn Trọng Trúc
Canh Tuất (1910) - 01 - 04 - ất Dậu (1945)
43 | Nguyễn Trọng Trợc
Bính Thìn (1916) - 17 - 02 - Mậu Ngọ (1978)
68 | Nguyễn Trọng Lởng
Canh Thìn (1940) - 23 - 01 âm lịch
69 | Nguyễn Trọng Lượng
Năm sinh: Giáp Thân (1944) - ?
70 | Nguyễn Trọng Đãn
Đinh Hợi (1947) - ?
71 | Nguyễn Trọng Lạn
Tân Mão (1951) - ?
44 | Nguyễn Trọng Mợi
Giáp Tý (1924) - 06 - 04 - ất Dậu (1945)
23 | Nguyễn Trọng Quỹ (bên chú)
? - 23 - 06 âm lịch
45 | Nguyễn Trọng Khai (cháu chú)
Canh Tuất (1910) - 16 - 05 - Giáp Thân (2004)
72 | Nguyễn Trọng Hệch
Nhâm Ngọ (1942) - ?
73 | Nguyễn Trọng Huyên
Mậu Tý (1948) - ?
14 | Nguyễn Văn Thung
Mậu Thân (1848) - 09 - 09 - Quý Dậu (1933)
15 | Nguyễn Văn Sàn
? - ?
9 | Nguyễn Văn Trừu - tự phúc Du
~ 1823 - 16 - 07 âm lịch
16 | Nguyễn Văn Chấn - tự thuần Chấn
? - ?
17 | Nguyễn Văn Kim
? - 08 - 08 âm lịch
24 | Nguyễn Trọng Giám
? - trước năm 1945
25 | Nguyễn Trọng Quân
? - 12 - 01 âm lịch
26 | Nguyễn Trọng Chung
ất Dậu (1885) - 11 - 10 - Đinh Mùi (1967)
46 | Nguyễn Trọng Cù
Kỷ Mùi (1919) - 04 - 04 - Đinh Sửu (10 - 05 - 1997)
27 | Nguyễn Trọng Chiêm
? - Năm mất: ất Dậu (1945)
47 | Nguyễn Trọng Chăm
Giáp Tý (1924) - ?
18 | Nguyễn Văn Điều
? - 06 - 06 âm lịch
19 | Nguyễn Văn Xuân
Mậu Thìn (1868) - 25 - 03 - ất Dậu (1945)
28 | Nguyễn Trọng Toán
Kỷ Hợi (1899) - 21 - 06 - Canh Tuất (1970)
48 | Nguyễn Trọng Tuyên
ất Sửu (1925) - 19 - 12 - ất Dậu (18 - 01 - 2006)
49 | Nguyễn Trọng Biên
22 - 02- Mậu Thìn (12 - 04 - 1928) - 22 - 5 - Bính Tuất (2006)
29 | Nguyễn Trọng Đỡi
Tân Sửu (1901) - 10 - 03 - Đinh Mão (07 - 04 - 1987)
50 | Nguyễn Trọng Sính
19 - 10 - Kỷ Mão (29 - 11 - 1939) - ?
51 | Nguyễn Trọng Trạch
15 - 07 - Nhâm Thìn (03 - 09 - 1952) - ?
52 | Nguyễn Trọng Phúc
10 - 03 ất Mùi (02 - 04 - 1955) - ?
53 | Nguyễn Trọng Tăng
Tân Sửu (1961) - ?
30 | Nguyễn Trọng Ngỡi
ất Tỵ (1905) - 29 - 09 - Kỷ Hợi (30 - 10 - 1959)
54 | Nguyễn Trọng Đởn
Nhâm Thân (1932) - 28 - 12 - Canh Dần (31 - 01 - 2011)
55 | Nguyễn Trọng Đãn
Bính Tuất (1946) - ?
31 | Nguyễn Trọng Tấn
Canh Tuất (1910) - 24 - 06 - Mậu Thìn (06 - 08 - 1988)
56 | Nguyễn Trọng Thơn
ất Hợi (1935) - ?
57 | Nguyễn Trọng Thiêm
Canh Dần (1950) - 05 - 05 - 1971 (11 - 04 - Tân Hợi)
58 | Nguyễn Trọng Thanh
Quý Tỵ (1953) - ?
10 | Nguyễn Văn Lĩnh
? - ?
11 | Nguyễn Văn Xoan
? - ?
6 | Nguyễn Văn Hiến
? - ?
7 | Nguyễn Văn Tuyển - tự thuần Tuyển
? - ?
12 | Nguyễn Văn Đề - huý Đề tự phúc Thụ (bên chú)
? - 15 - 02 âm lịch
32 | Nguyễn Văn Cả
Mậu Dần (1878) - 24 -01- Mậu Dần (1938)
33 | Nguyễn Trọng Đệch
Nhâm Dần (1902) - 22 - 04 - Canh Tý (17 - 05 - 1960)
59 | Nguyễn Trọng Tính (Văn Tính)
Quý Dậu (1933) - Ngày mất: Kỷ Mão (1999)
34 | Nguyễn Trọng Gia
Năm sinh: Giáp Thìn (1904) - Năm mất: Kỷ Mùi (1979)
60 | Nguyễn Trọng Hỷ
Quý Dậu (1933) - Tân Tỵ (1987)
61 | Nguyễn Trọng Hưng
Giáp Thân (1944) - ?
35 | Nguyễn Trọng Đính
Mậu Thân (1908) - 24 - 01 - Mậu Thìn (1988)
62 | Nguyễn Trọng Chới
Đinh Sửu (1937) - 27 - 12 - Canh Dần (30 - 01 - 2011)
63 | Nguyễn Trọng Quý
Quý Mùi (1943) - ?
64 | Nguyễn Trọng Quyền
Canh Dần (1950) - ?
36 | Nguyễn Trọng Ất
ất Dậu (1945) - ?
37 | Nguyễn Trọng Nhâm
Bính Tuất (1946) - ?