Tộc Phả nguyên Nguyễn Bá
Trang chủ
Tộc phả Nguyễn Bá
Tộc phả Nguyễn Bá
Nguyễn Trọng
Nguyễn Kim
Nguyễn Ngọc
Ban Liên Lạc
Login
1 | Nguyễn Bá Sự - huý Sự tự phúc Tài
Giáp Ngọ (1714) - 17 - 02 âm lịch
2 | Nguyễn Bá Giao - huý Giao tự trung Trực
? - 24 - 08 âm lịch
3 | Nguyễn Văn Tường - huý Tường tự phúc Khánh
Kỷ Mão (1759) - 13 - 06 âm lịch
4 | Nguyễn Văn Tá - tự phúc Hậu
? - 06 - 10 âm lịch
5 | Nguyễn Văn Dong - huý Dong tự thuần Hoan
Giáp Dần (1794) - 26 - 07 - Giáp Thân (1824)
8 | Nguyễn Văn Thuộc - tự phúc Vũ
Mậu Dần (1818) - 20 - 09 - Mậu Tý (1888)
13 | Nguyễn Văn Lựu - tự phúc Hoành
ất Tỵ (1845) - 11- 02 - Kỷ Dậu (1909)
20 | Nguyễn Văn Dơng
Canh Ngọ (1870) - 22 - 01 - âm lịch
38 | Nguyễn Văn Bồi (tên thường gọi là Cối)
? - Ngày mất 23 - 3 âm lịch
21 | Nguyễn Trọng Hoè
Quý Dậu (1873) - 07 - 03 - Đinh Hợi (1947)
39 | Nguyễn Trọng Kiểm
? - ?
22 | Nguyễn Trọng Tùng
Canh Thìn (1880) - 16 - 05 - Đinh Hợi (1947)
40 | Nguyễn Trọng Quế
Bính Ngọ (1906) - 06 - 03 - ất Dậu (1945)
65 | Nguyễn Trọng Lơng
Giáp Tý (1924) - Năm mất: ất Dậu (1945)
66 | Nguyễn Trọng Duynh
06 - 01 - Quý Dậu (31 - 01 - 1933) - ?
115 | Nguyễn Trọng Chiến
Năm sinh: Canh Tý (1960) - ?
116 | Nguyễn Trọng Tư
Mậu Thân (1968) - ?
117 | Nguyễn Trọng Sáu
Canh Tuất (1970) - ?
118 | Nguyễn Trọng Ngọc
ất Mão (1975) - ?
67 | Nguyễn Trọng Hiếu
Kỷ Hợi (1959) - ?
119 | Nguyễn Trọng Trung
Nhâm Tuất (1982) - ?
41 | Nguyễn Trọng Mai
Mậu Thân (1908) - 09 - 08 - Giáp Tý (1984)
42 | Nguyễn Trọng Trúc
Canh Tuất (1910) - 01 - 04 - ất Dậu (1945)
43 | Nguyễn Trọng Trợc
Bính Thìn (1916) - 17 - 02 - Mậu Ngọ (1978)
68 | Nguyễn Trọng Lởng
Canh Thìn (1940) - 23 - 01 âm lịch
120 | Nguyễn Trọng Dương
Tân Hợi (1971) - ?
121 | Nguyễn Trọng Thế
Nhâm Tý (1972) - ?
122 | Nguyễn Trọng Thuận
Năm sinh: Đinh Tỵ (1977) - ?
69 | Nguyễn Trọng Lượng
Năm sinh: Giáp Thân (1944) - ?
123 | Nguyễn Trọng Hoàng
Giáp Dần (1974) - ?
124 | Nguyễn Trọng Thiện
Nhâm Tuất (1982) - ?
125 | Nguyễn Trọng Thêm
ất Sửu (1985) - ?
70 | Nguyễn Trọng Đãn
Đinh Hợi (1947) - ?
71 | Nguyễn Trọng Lạn
Tân Mão (1951) - ?
44 | Nguyễn Trọng Mợi
Giáp Tý (1924) - 06 - 04 - ất Dậu (1945)
23 | Nguyễn Trọng Quỹ (bên chú)
? - 23 - 06 âm lịch
45 | Nguyễn Trọng Khai (cháu chú)
Canh Tuất (1910) - 16 - 05 - Giáp Thân (2004)
72 | Nguyễn Trọng Hệch
Nhâm Ngọ (1942) - ?
126 | Nguyễn Trọng Huân
Mậu Ngọ (1978) - ?
73 | Nguyễn Trọng Huyên
Mậu Tý (1948) - ?
127 | Nguyễn Trọng Hùng
Giáp Dần (1974) - ?
14 | Nguyễn Văn Thung
Mậu Thân (1848) - 09 - 09 - Quý Dậu (1933)
15 | Nguyễn Văn Sàn
? - ?
9 | Nguyễn Văn Trừu - tự phúc Du
~ 1823 - 16 - 07 âm lịch
16 | Nguyễn Văn Chấn - tự thuần Chấn
? - ?
17 | Nguyễn Văn Kim
? - 08 - 08 âm lịch
24 | Nguyễn Trọng Giám
? - trước năm 1945
25 | Nguyễn Trọng Quân
? - 12 - 01 âm lịch
26 | Nguyễn Trọng Chung
ất Dậu (1885) - 11 - 10 - Đinh Mùi (1967)
46 | Nguyễn Trọng Cù
Kỷ Mùi (1919) - 04 - 04 - Đinh Sửu (10 - 05 - 1997)
74 | Nguyễn Trọng Khang
Mậu Tý (1948) - 24 - 01- Đinh Hợi (2007)
128 | Nguyễn Trọng Thành
Tân Mão (1981) - ?
129 | Nguyễn Trọng Toàn
Bính Dần (1986) - ?
75 | Nguyễn Trọng Đô
Tân Sửu (1961) - ?
130 | Nguyễn Trọng Độ
Tân Dậu (1981) - ?
131 | Nguyễn Trọng Linh
Mậu Thìn (1988) - ?
132 | Nguyễn Trọng Lâm
Canh Ngọ (1990) - ?
133 | Nguyễn Trọng Đồng
Nhâm Thân (1992) - ?
27 | Nguyễn Trọng Chiêm
? - Năm mất: ất Dậu (1945)
47 | Nguyễn Trọng Chăm
Giáp Tý (1924) - ?
76 | Nguyễn Trọng Chơng
Giáp Ngọ (1954) - ?
134 | Nguyễn Trọng Tâm
Nhâm Tuất (1982) - ?
135 | Nguyễn Trọng Trung
Bính Dần (1986) - ?
77 | Nguyễn Trọng Lãn
Canh Tý (1960) - ?
78 | Nguyễn Trọng Lĩnh
Canh Tý (1962) - ?
18 | Nguyễn Văn Điều
? - 06 - 06 âm lịch
19 | Nguyễn Văn Xuân
Mậu Thìn (1868) - 25 - 03 - ất Dậu (1945)
28 | Nguyễn Trọng Toán
Kỷ Hợi (1899) - 21 - 06 - Canh Tuất (1970)
48 | Nguyễn Trọng Tuyên
ất Sửu (1925) - 19 - 12 - ất Dậu (18 - 01 - 2006)
79 | Nguyễn Trọng Nghị
Canh Tý (1960) - 27 - 07 - Nhâm Ngọ (2002)
136 | Nguyễn Trọng Hội
Quý Hợi (1983) - ?
137 | Nguyễn Trọng Huân
Đinh Mão (1987) - ?
138 | Nguyễn Trọng Huy
Mậu Thìn (1988) - ?
80 | Nguyễn Trọng Quyết
Mậu Thân (1968) - ?
139 | Nguyễn Trọng Trung
Kỷ Tỵ (1989) - ?
140 | Nguyễn Trọng Quý
Kỷ Tỵ (1989) - ?
49 | Nguyễn Trọng Biên
22 - 02- Mậu Thìn (12 - 04 - 1928) - 22 - 5 - Bính Tuất (2006)
81 | Nguyễn Trọng Tuấn
05 - 03 - Giáp Ngọ (07 - 04 - 1954) - ?
141 | Nguyễn Trọng Nghĩa
Nhâm Thân (1992) - ?
29 | Nguyễn Trọng Đỡi
Tân Sửu (1901) - 10 - 03 - Đinh Mão (07 - 04 - 1987)
50 | Nguyễn Trọng Sính
19 - 10 - Kỷ Mão (29 - 11 - 1939) - ?
82 | Nguyễn Trọng San
17 - 12 - Quý Sửu (09 - 01 - 1974) - ?
142 | Nguyễn Trọng Việt Anh (Nguyễn Việt Anh)
10 - 05 - Giáp Thân (27 - 06 - 2004) - ?
143 | Nguyễn Trọng Nhật Anh (Nguyễn Nhật Anh)
14 - 01 - Kỷ Sửu (08 - 02 - 2009) - ?
51 | Nguyễn Trọng Trạch
15 - 07 - Nhâm Thìn (03 - 09 - 1952) - ?
83 | Nguyễn Trọng Thanh
Nhâm Tuất (...... - 5 - 1982) - ?
84 | Nguyễn Trọng Bình
Năm sinh: Giáp Tý (...... - 5 - 1984) - ?
52 | Nguyễn Trọng Phúc
10 - 03 ất Mùi (02 - 04 - 1955) - ?
85 | Nguyễn Trọng Phú
05 - 09 - Quý Hợi (10 - 10 - 1983) - ?
144 | Nguyễn Trọng Minh (Nguyễn Bình Minh)
Nhâm Thìn (2012) - ?
53 | Nguyễn Trọng Tăng
Tân Sửu (1961) - ?
86 | Nguyễn Trọng Cường
Bính Dần (1986) - ?
87 | Nguyễn Trọng Ba
Mậu Thìn (1988) - ?
88 | Nguyễn Trọng Kỳ
Canh Ngọ (1990) - ?
89 | Nguyễn Trọng Công
Nhâm Thân (1992) - ?
30 | Nguyễn Trọng Ngỡi
ất Tỵ (1905) - 29 - 09 - Kỷ Hợi (30 - 10 - 1959)
54 | Nguyễn Trọng Đởn
Nhâm Thân (1932) - 28 - 12 - Canh Dần (31 - 01 - 2011)
90 | Nguyễn Trọng Vơn
Bính Thân (1956) - ?
145 | Nguyễn Trọng Luân
Bính Dần (1986) - ?
91 | Nguyễn Trọng Thái
Mậu Tuất (1958) - ?
92 | Nguyễn Trọng Nhuận
Giáp Thìn (1964) - ?
146 | Nguyễn Trọng Sơn
Canh Thìn (2000) - ?
93 | Nguyễn Trọng Nam
Giáp Dần (1974) - ?
147 | Nguyễn Trọng Dũng
13 - 12 - Quý Mùi (04 - 01 - 2004) - ?
55 | Nguyễn Trọng Đãn
Bính Tuất (1946) - ?
94 | Nguyễn Trọng Đức
Đinh Tỵ (1977) - ?
95 | Nguyễn Trọng Sơn
Tân Dậu (1981) - ?
96 | Nguyễn Trọng Trường
Mậu Thìn (1988) - ?
31 | Nguyễn Trọng Tấn
Canh Tuất (1910) - 24 - 06 - Mậu Thìn (06 - 08 - 1988)
56 | Nguyễn Trọng Thơn
ất Hợi (1935) - ?
97 | Nguyễn Trọng Cường
23 - 11 - Bính Ngọ (03 - 01 - 1967) - ?
148 | Nguyễn Trọng Ngọc
Giáp Tuất (1994) - ?
149 | Nguyễn Trọng Huy
Kỷ Mão (1999) - ?
98 | Nguyễn Trọng Hùng
Kỷ Dậu (1969) - ?
150 | Nguyễn Trọng Hoàng
ất Hợi (1995) - ?
57 | Nguyễn Trọng Thiêm
Canh Dần (1950) - 05 - 05 - 1971 (11 - 04 - Tân Hợi)
58 | Nguyễn Trọng Thanh
Quý Tỵ (1953) - ?
99 | Nguyễn Trọng Tùng (Nguyễn Vĩnh Tùng)
29 - 10 - Mậu Ngọ (29 - 11 - 1978) - ?
151 | Nguyễn Trọng Bách (Nguyễn Việt Bách)
Giáp Thân (2004) - ?
152 | Nguyễn Trọng Bảo (Gia Bảo)
ất Mão (2011) - ?
10 | Nguyễn Văn Lĩnh
? - ?
11 | Nguyễn Văn Xoan
? - ?
6 | Nguyễn Văn Hiến
? - ?
7 | Nguyễn Văn Tuyển - tự thuần Tuyển
? - ?
12 | Nguyễn Văn Đề - huý Đề tự phúc Thụ (bên chú)
? - 15 - 02 âm lịch
32 | Nguyễn Văn Cả
Mậu Dần (1878) - 24 -01- Mậu Dần (1938)
33 | Nguyễn Trọng Đệch
Nhâm Dần (1902) - 22 - 04 - Canh Tý (17 - 05 - 1960)
59 | Nguyễn Trọng Tính (Văn Tính)
Quý Dậu (1933) - Ngày mất: Kỷ Mão (1999)
100 | Nguyễn Trọng Lương (Nguyễn Văn Lương)
Canh Thân (1980) - ?
34 | Nguyễn Trọng Gia
Năm sinh: Giáp Thìn (1904) - Năm mất: Kỷ Mùi (1979)
60 | Nguyễn Trọng Hỷ
Quý Dậu (1933) - Tân Tỵ (1987)
101 | Nguyễn Trọng Quang
Đinh Dậu (1957) - ?
153 | Nguyễn Trọng Trung
Nhâm Tuất (1982) - ?
102 | Nguyễn Trọng Thu
Tân Sửu (1961) - ?
154 | Nguyễn Trọng Khoa
? - ?
155 | Nguyễn Trọng Giáp
? - ?
103 | Nguyễn Trọng Toàn
Quý Mão (1963) - ?
156 | Nguyễn Trọng Nhân
Quý Dậu (1993) - ?
157 | Nguyễn Trọng Đạo
Bính Tý (1996) - ?
159 | Nguyễn Trọng Nhân
Giáp Thân (2004) - ?
104 | Nguyễn Trọng Nho
Canh Tuất (1970) - ?
158 | Nguyễn Trọng Lực
Bính Tý (1996) - ?
61 | Nguyễn Trọng Hưng
Giáp Thân (1944) - ?
105 | Nguyễn Trọng Hoàn
Đinh Tỵ (1977) - ?
106 | Nguyễn Trọng Thành
Quý Hợi (1983) - ?
107 | Nguyễn Trọng Khánh
ất Sửu (1985) - ?
35 | Nguyễn Trọng Đính
Mậu Thân (1908) - 24 - 01 - Mậu Thìn (1988)
62 | Nguyễn Trọng Chới
Đinh Sửu (1937) - 27 - 12 - Canh Dần (30 - 01 - 2011)
108 | Nguyễn Trọng Đức
13 - 07 - Mậu Thân (05 - 09 - 1968) - ?
109 | Nguyễn Trọng Bình
Nhâm Tý (1972) - ?
110 | Nguyễn Trọng Chính
Kỷ Mùi (1979) - ?
63 | Nguyễn Trọng Quý
Quý Mùi (1943) - ?
111 | Nguyễn Trọng Thanh
Nhâm Tý (1972) - ?
112 | Nguyễn Trọng Minh
Giáp Dần (1974) - ?
113 | Nguyễn Trọng Thật
Bính Dần (1986) - ?
114 | Nguyễn Trọng Thảo
Đinh Mão (1987) - ?
64 | Nguyễn Trọng Quyền
Canh Dần (1950) - ?
36 | Nguyễn Trọng Ất
ất Dậu (1945) - ?
37 | Nguyễn Trọng Nhâm
Bính Tuất (1946) - ?
160 | Nguyễn Bá Dụng - huý Dụng tự phúc Đạt
? - ?
161 | tự phúc Tấn
? - ?
162 | tự phúc Kiềm
? - ?
163 | Nguyễn Văn Thuận
? - ?
168 | Nguyễn Văn Vịnh
? - ?
171 | Nguyễn Kim Vĩnh
? - ?
172 | Nguyễn Kim Bỉnh
? - ?
174 | Nguyễn Kim Bảng
Nhâm Thân (1932) - ?
178 | Nguyễn Kim Bình
Kỷ Hợi (1959) - ?
186 | Nguyễn Kim Thắng
Đinh Mão (1987) - ?
179 | Kim Diệu
Giáp Thìn (1964) - ?
187 | Nguyễn Kim Thịnh
Tân Mùi (1991) - ?
188 | Nguyễn Kim Vượng
Giáp Tuất (1994) - ?
189 | Nguyễn Kim An
Đinh Sửu (1997) - ?
190 | Nguyễn Kim Toàn
Bính Tuất (2006) - ?
180 | Nguyễn Kim Dũng
Quý Sửu (1973) - ?
191 | Nguyễn Kim Hùng
Canh Thìn (2000) - ?
192 | Nguyễn Kim Hải
ất Dậu (2005) - ?
181 | Nguyễn Kim Dưỡng
Canh Thân (1980) - ?
175 | Nguyễn Kim Thiên
? - ?
176 | Nguyễn Kim Khuyên
Nhâm Ngọ (1942) - ?
182 | Nguyễn Kim Quang
Nhâm Tý (1972) - ?
193 | Nguyễn Kim Khanh
Bính Tý (1996) - ?
183 | Nguyễn Kim Quyết
Giáp Dần (1974) - ?
194 | Nguyễn Kim Tiến
Mậu Dần (1998) - ?
195 | Nguyễn Kim Cường
Quý Mùi (2003) - ?
184 | Nguyễn Kim Thắng
Quý Hợi (1983) - ?
185 | Nguyễn Kim Lợi
ất Sửu (1985) - ?
169 | Nguyễn Văn Ngẫu
? - ?
173 | Nguyễn Kim Cận
? - ?
177 | Nguyễn Kim Đào
? - ?
164 | Nguyễn Văn Thụ
? - ?
170 | Nguyễn Văn Hà
? - ?
165 | Nguyễn Văn Tri
? - ?
196 | Nguyễn Văn Giản
? - ?
197 | Nguyễn Văn Quản
? - ?
203 | Nguyễn Kim Phởng
? - Quý Mùi (1943)
210 | Nguyễn Kim Phương
? - 1972
219 | Nguyễn Kim Diện
ất Mùi (1955) - ?
220 | Nguyễn Kim Nhị
Định Dậu (1957) - ?
221 | Nguyễn Kim Dương
Nhâm Dần (1962) - ?
222 | Nguyễn Kim Cường
Giáp Thìn (1964) - ?
234 | Nguyễn Kim Tuấn
Giáp Dần (1974) - ?
223 | Nguyễn Kim Quyết
Mậu Thân (1968) - ?
235 | Nguyễn Kim Chiến
Đinh Sửu (1997) - ?
211 | Nguyễn Kim Trưởng
? - ?
224 | Nguyễn Kim Thành
Mậu Thân (1968) - ?
225 | Nguyễn Kim Vân
Đinh Tỵ (1977) - ?
204 | Nguyễn Kim Đớn
Tân Hợi (1911) - ?
212 | Nguyễn Kim Mùi
Canh Dần (1950) - ?
226 | Nguyễn Kim Huy
Tân Dậu (1981) - ?
227 | Nguyễn Kim Hoàng
Giáp Tý (1984) - ?
198 | Nguyễn Kim Thường
? - 19 - 2 âm lịch
205 | Nguyễn Kim Khuyên
? - ?
206 | Nguyễn Kim Thốn
? - 15 - 8 - Bính Thân (1956)
213 | Nguyễn Kim Thanh
Mậu Tý (1948) - ?
228 | Nguyễn Kim Bình (Nguyễn Xuân Bình)
Bính Thìn (1976) - ?
229 | Nguyễn Kim An (Nguyễn Xuân An)
Mậu Ngọ (1978) - ?
214 | Nguyễn Kim Sơn
Nhâm Thìn (1952) - ?
230 | Nguyễn Kim Tuấn (Nguyễn Quốc Tuấn)
Mậu Ngọ (1978) - ?
215 | Nguyễn Kim Hải
18 - 8 - Giáp Ngọ (1954) - ?
231 | Nguyễn Kim Sự
Kỷ Mùi (1979) - ?
232 | Nguyễn Kim Yến
Tân Dậu (1981) - ?
233 | Nguyễn Kim Cường
Giáp Tý (1984) - ?
207 | Nguyễn Kim Thiện
? - 11 - 12 âm lịch
216 | Đinh Hợi (1947)
? - ?
208 | Nguyễn Kim Gày
? - ?
166 | Nguyễn Văn Nguyệt
? - ?
167 | Nguyễn Văn Nhật
? - ?
199 | Nguyễn Kim Thực
? - ?
200 | Nguyễn Kim Sức
? - ?
209 | Nguyễn Kim Lạc
Kỷ Mão (1939) - ?
217 | Nguyễn Kim Tự
Nhâm Dần (1962) - ?
218 | Nguyễn Kim Hồ
Bính Ngọ (1966) - ?
201 | Nguyễn Kim Bái
? - ?
202 | Nguyễn Kim Luận
? - ?
236 | tự phúc Quát
? - ?
237 | Nguyễn Văn Thị
? - ?
242 | Nguyễn Văn Quỳnh
? - ?
244 | Nguyễn Ngọc Kềnh
Đinh Dậu (1897) - ?
248 | Nguyễn Ngọc Quyền
Bính Thìn (1916) - ?
249 | Nguyễn Ngọc Đàm
Mậu Ngọ (1918) - ?
257 | Nguyễn Ngọc Thắng
? - ?
269 | Nguyễn Ngọc Thế
Kỷ Mùi (1979) - ?
270 | Nguyễn Ngọc Thủy
Quý Hợi (1983) - ?
250 | Nguyễn Ngọc Trấp
Giáp Tý (1924) - ?
251 | Nguyễn Ngọc Lâm
ất Sửu (1925) - ?
258 | Nguyễn Ngọc Sơn
ất Mùi (1955) - ?
272 | Nguyễn Ngọc Tướng
Nhâm Tuất (1992) - ?
273 | Nguyễn Ngọc Quân
ất Hợi (1995) - ?
259 | Nguyễn Ngọc Hải
Mậu Tuất (1958) - ?
274 | Nguyễn Ngọc Kiên
Đinh Tỵ (1977) - ?
275 | Nguyễn Ngọc Quyết
Kỷ Mùi (1979) - ?
260 | Nguyễn Ngọc Thọ
Mậu Thân (1968) - ?
276 | Nguyễn Ngọc Bằng
Nhâm Thân (1992) - ?
245 | Nguyễn Ngọc Truyền
Kỷ Hợi (1899) - ?
252 | Nguyễn Ngọc Huynh
Đinh Mão (1927) - ?
253 | Nguyễn Ngọc Đệ
Kỷ Tỵ (1929) - ?
254 | Nguyễn Ngọc Vượng
Tân Mùi (1931) - ?
261 | Nguyễn Ngọc Lượng
Canh Dần (1950) - ?
262 | Nguyễn Ngọc Lường
Kỷ Hợi (1959) ??? - ?
277 | Nguyễn Ngọc Hợi
Quý Hợi (1983) - ?
278 | Nguyễn Ngọc Tuấn
ất Sửu (1985) - ?
279 | Nguyễn Ngọc Thành
Đinh Mùi (1987) - ?
246 | Nguyễn Ngọc Cơ
Tân Sửu (1901) - ?
255 | Nguyễn Ngọc Ký
Mậu Thìn (1928) - ?
263 | Nguyễn Ngọc Lịch
ất Mùi (1955) - ?
280 | Nguyễn Ngọc Hưng
Kỷ Mùi (1979) - ?
281 | Nguyễn Ngọc Hùng
Quý Hợi (1983) - ?
264 | Nguyễn Ngọc Hoan
Kỷ Hợi (1959) - ?
282 | Nguyễn Ngọc Minh
Bính Dần (1986) - ?
283 | Nguyễn Ngọc Hoàng
Kỷ Tỵ (1989) - ?
285 | Nguyễn Ngọc Đức
ất Sửu (1985) - ?
265 | Nguyễn Ngọc Phụng
Canh Tý (1960) - ?
266 | Nguyễn Ngọc Duy
Quý Mão (1963) - ?
267 | Nguyễn Ngọc Vinh
Đinh Mùi (1967) - ?
243 | Nguyễn Văn Lưu
? - ?
247 | Nguyễn Ngọc Giống
Canh Tý (1900) - ?
256 | Nguyễn Ngọc Tước
Bính Thìn (1916) - ?
268 | Nguyễn Ngọc Cường
Canh Tý (1960) - ?
284 | Nguyễn Ngọc Đạo
Quý Hợi (1983) - ?
238 | Nguyễn Văn Thủ
? - ?
286 | Nguyễn Văn Bút
? - ?
287 | Nguyễn Ngọc Đáp
Mậu Thân (1908) - ?
293 | Nguyễn Ngọc Nhân
Nhâm Ngọ (1942) - ?
307 | Nguyễn Ngọc Hiếu
Mậu Ngọ (1978) - ?
308 | Nguyễn Ngọc Hoàng
Quý Hợi (1983) - ?
309 | Nguyễn Ngọc Hùng
ất Sửu (1985) - ?
294 | Nguyễn Ngọc Dân
Bính Tuất (1946) - ?
310 | Nguyễn Ngọc Dũng
Canh Tuất (1970) - ?
311 | Nguyễn Ngọc Tiến
Nhâm Tý (1972) - ?
312 | Nguyễn Ngọc Kiên
ất Mão (1975) - ?
295 | Nguyễn Ngọc Hiệp
Kỷ Sửu (1949) - ?
313 | Nguyễn Ngọc Hòa
Kỷ Mùi (1979) - ?
329 | Nguyễn Ngọc Anh
Nhâm Thân (1992) - ?
314 | Nguyễn Ngọc Thuận
Quý Hợi (1983) - ?
315 | Nguyễn Ngọc Bình
Quý Hợi (1983) - ?
296 | Nguyễn Ngọc Định
Tân Mão (1951) - ?
316 | Nguyễn Ngọc Điện
Tân Dậu (1981) - ?
317 | Nguyễn Ngọc Biên
Canh Ngọ (1990) - ?
318 | Nguyễn Ngọc Cương
Quý Hợi (1983) - ?
319 | Nguyễn Ngọc Côi
Bính Dần (1986) - ?
321 | Nguyễn Ngọc Huy
Canh Ngọ (1990) - ?
288 | Nguyễn Ngọc Đại
? - ?
289 | Nguyễn Ngọc Được
Đinh Tỵ (1917) - ?
297 | Nguyễn Ngọc Thảo
Canh Tý (1960) - ?
320 | Nguyễn Ngọc Hạ
Đinh Mão (1987) - ?
298 | Nguyễn Ngọc Tạo
Nhâm Dần (1962) - ?
322 | Nguyễn Ngọc Toàn
Canh Ngọ (1990) - ?
323 | Nguyễn Ngọc Thanh
Nguyễn Ngọc Thanh - ?
324 | Nguyễn Ngọc Công
Bính Tý (1996) - ?
299 | Nguyễn Ngọc Toản
ất Tỵ (1965) - ?
290 | Nguyễn Ngọc Bòng
Mậu Ngọ (1918) - ?
300 | Nguyễn Ngọc Lòng
Đinh Hợi (1947) - ?
325 | Nguyễn Ngọc Đoàn
Canh Thân (1980) - ?
326 | Nguyễn Ngọc Kết
ất Sửu (1985) - ?
327 | Nguyễn Ngọc Luân
Canh Ngọ (1990) - ?
328 | Nguyễn Ngọc Thêm
ất Hợi (1995) - ?
301 | Nguyễn Ngọc Thỏa
Canh Dần (1950) - ?
302 | Nguyễn Ngọc ý
Nhâm Thìn (1952) - ?
330 | Nguyễn Ngọc Chí
Canh Thân (1980) - ?
291 | Nguyễn Ngọc Bế
Canh Thân (1920) - ?
303 | Nguyễn Ngọc Trương
Tân Mão (1951) - ?
304 | Nguyễn Ngọc Quý
Đinh Dậu (1957) - ?
331 | Nguyễn Ngọc Thái
Mậu Thìn (1988) - ?
332 | Nguyễn Ngọc Hậu
Canh Ngọ (1990) - ?
292 | Nguyễn Ngọc Ninh
ất Sửu (1925) - ?
305 | Nguyễn Ngọc Tùng
Nhâm Dần (1962) - ?
333 | Nguyễn Ngọc Tiệp
ất Sửu (1985) - ?
334 | Nguyễn Ngọc Minh
Đinh Mão (1987) - ?
335 | Nguyễn Ngọc Anh
Canh Ngọ (1990) - ?
306 | Nguyễn Ngọc Tuấn
Mậu Ngọ (1978) - ?
336 | Nguyễn Ngọc Linh
ất Hợi (1995) - ?
239 | Nguyễn Văn Khuê
? - ?
240 | Nguyễn Văn Hỷ
? - ?
337 | Nguyễn Ngọc Học
? - ?
339 | Nguyễn Ngọc Giáo
Mậu Thân (1908) - ?
344 | Nguyễn Ngọc Khơn
Giáp Thân (1944) - ?
350 | Nguyễn Ngọc Thành
ất Mão (1975) - ?
340 | Nguyễn Ngọc Nghiêu
Kỷ Mùi (1919) - ?
345 | Nguyễn Ngọc Quy
Giáp Ngọ (1954) - ?
353 | Nguyễn Ngọc Hải
Canh Ngọ (1990) - ?
346 | Nguyễn Ngọc Ly
Nhâm Dần (1962) - ?
355 | Nguyễn Ngọc Kỳ
Canh Thân (1980) - ?
356 | Nguyễn Ngọc Quang
Nhâm Tuất (1982) - ?
357 | Nguyễn Ngọc Vinh
Giáp Tý (1994) - ?
358 | Nguyễn Ngọc Thịnh
Bính Dần (1986) - ?
341 | Nguyễn Ngọc Thoa
? - ?
338 | Nguyễn Ngọc Chặc
? - ?
342 | Nguyễn Ngọc Bến
Canh Ngọ (1930) - ?
347 | Nguyễn Ngọc Huê
Nhâm Dần (1962) - ?
348 | Nguyễn Ngọc Trưởng
Mậu Thân (1968) - ?
343 | Nguyễn Ngọc Nhạc
Tân Mùi (1931) - ?
349 | Nguyễn Ngọc Thìn
Canh Tuất (1970) - ?
351 | Nguyễn Ngọc Tâm
Đinh Tỵ (1977) - ?
352 | Nguyễn Ngọc Quế
Kỷ Mùi (1979) - ?
354 | Nguyễn Ngọc Linh
Giáp Tuất (1994) - ?
241 | Nguyễn Văn Hưng
? - ?