Tộc Phả nguyên Nguyễn Bá
Trang chủ
Tộc phả Nguyễn Bá
Tộc phả Nguyễn Bá
Nguyễn Trọng
Nguyễn Kim
Nguyễn Ngọc
Ban Liên Lạc
Login
2 | Nguyễn Bá Giao - huý Giao tự trung Trực
? - 24 - 08 âm lịch
3 | Nguyễn Văn Tường - huý Tường tự phúc Khánh
Kỷ Mão (1759) - 13 - 06 âm lịch
4 | Nguyễn Văn Tá - tự phúc Hậu
? - 06 - 10 âm lịch
5 | Nguyễn Văn Dong - huý Dong tự thuần Hoan
Giáp Dần (1794) - 26 - 07 - Giáp Thân (1824)
8 | Nguyễn Văn Thuộc - tự phúc Vũ
Mậu Dần (1818) - 20 - 09 - Mậu Tý (1888)
13 | Nguyễn Văn Lựu - tự phúc Hoành
ất Tỵ (1845) - 11- 02 - Kỷ Dậu (1909)
20 | Nguyễn Văn Dơng
Canh Ngọ (1870) - 22 - 01 - âm lịch
38 | Nguyễn Văn Bồi (tên thường gọi là Cối)
? - Ngày mất 23 - 3 âm lịch
21 | Nguyễn Trọng Hoè
Quý Dậu (1873) - 07 - 03 - Đinh Hợi (1947)
39 | Nguyễn Trọng Kiểm
? - ?
22 | Nguyễn Trọng Tùng
Canh Thìn (1880) - 16 - 05 - Đinh Hợi (1947)
40 | Nguyễn Trọng Quế
Bính Ngọ (1906) - 06 - 03 - ất Dậu (1945)
65 | Nguyễn Trọng Lơng
Giáp Tý (1924) - Năm mất: ất Dậu (1945)
66 | Nguyễn Trọng Duynh
06 - 01 - Quý Dậu (31 - 01 - 1933) - ?
115 | Nguyễn Trọng Chiến
Năm sinh: Canh Tý (1960) - ?
116 | Nguyễn Trọng Tư
Mậu Thân (1968) - ?
117 | Nguyễn Trọng Sáu
Canh Tuất (1970) - ?
118 | Nguyễn Trọng Ngọc
ất Mão (1975) - ?
67 | Nguyễn Trọng Hiếu
Kỷ Hợi (1959) - ?
119 | Nguyễn Trọng Trung
Nhâm Tuất (1982) - ?
41 | Nguyễn Trọng Mai
Mậu Thân (1908) - 09 - 08 - Giáp Tý (1984)
42 | Nguyễn Trọng Trúc
Canh Tuất (1910) - 01 - 04 - ất Dậu (1945)
43 | Nguyễn Trọng Trợc
Bính Thìn (1916) - 17 - 02 - Mậu Ngọ (1978)
68 | Nguyễn Trọng Lởng
Canh Thìn (1940) - 23 - 01 âm lịch
120 | Nguyễn Trọng Dương
Tân Hợi (1971) - ?
121 | Nguyễn Trọng Thế
Nhâm Tý (1972) - ?
122 | Nguyễn Trọng Thuận
Năm sinh: Đinh Tỵ (1977) - ?
69 | Nguyễn Trọng Lượng
Năm sinh: Giáp Thân (1944) - ?
123 | Nguyễn Trọng Hoàng
Giáp Dần (1974) - ?
124 | Nguyễn Trọng Thiện
Nhâm Tuất (1982) - ?
125 | Nguyễn Trọng Thêm
ất Sửu (1985) - ?
70 | Nguyễn Trọng Đãn
Đinh Hợi (1947) - ?
71 | Nguyễn Trọng Lạn
Tân Mão (1951) - ?
44 | Nguyễn Trọng Mợi
Giáp Tý (1924) - 06 - 04 - ất Dậu (1945)
23 | Nguyễn Trọng Quỹ (bên chú)
? - 23 - 06 âm lịch
45 | Nguyễn Trọng Khai (cháu chú)
Canh Tuất (1910) - 16 - 05 - Giáp Thân (2004)
72 | Nguyễn Trọng Hệch
Nhâm Ngọ (1942) - ?
126 | Nguyễn Trọng Huân
Mậu Ngọ (1978) - ?
73 | Nguyễn Trọng Huyên
Mậu Tý (1948) - ?
127 | Nguyễn Trọng Hùng
Giáp Dần (1974) - ?
14 | Nguyễn Văn Thung
Mậu Thân (1848) - 09 - 09 - Quý Dậu (1933)
15 | Nguyễn Văn Sàn
? - ?
9 | Nguyễn Văn Trừu - tự phúc Du
~ 1823 - 16 - 07 âm lịch
16 | Nguyễn Văn Chấn - tự thuần Chấn
? - ?
17 | Nguyễn Văn Kim
? - 08 - 08 âm lịch
24 | Nguyễn Trọng Giám
? - trước năm 1945
25 | Nguyễn Trọng Quân
? - 12 - 01 âm lịch
26 | Nguyễn Trọng Chung
ất Dậu (1885) - 11 - 10 - Đinh Mùi (1967)
46 | Nguyễn Trọng Cù
Kỷ Mùi (1919) - 04 - 04 - Đinh Sửu (10 - 05 - 1997)
74 | Nguyễn Trọng Khang
Mậu Tý (1948) - 24 - 01- Đinh Hợi (2007)
128 | Nguyễn Trọng Thành
Tân Mão (1981) - ?
129 | Nguyễn Trọng Toàn
Bính Dần (1986) - ?
75 | Nguyễn Trọng Đô
Tân Sửu (1961) - ?
130 | Nguyễn Trọng Độ
Tân Dậu (1981) - ?
131 | Nguyễn Trọng Linh
Mậu Thìn (1988) - ?
132 | Nguyễn Trọng Lâm
Canh Ngọ (1990) - ?
133 | Nguyễn Trọng Đồng
Nhâm Thân (1992) - ?
27 | Nguyễn Trọng Chiêm
? - Năm mất: ất Dậu (1945)
47 | Nguyễn Trọng Chăm
Giáp Tý (1924) - ?
76 | Nguyễn Trọng Chơng
Giáp Ngọ (1954) - ?
134 | Nguyễn Trọng Tâm
Nhâm Tuất (1982) - ?
135 | Nguyễn Trọng Trung
Bính Dần (1986) - ?
77 | Nguyễn Trọng Lãn
Canh Tý (1960) - ?
78 | Nguyễn Trọng Lĩnh
Canh Tý (1962) - ?
18 | Nguyễn Văn Điều
? - 06 - 06 âm lịch
19 | Nguyễn Văn Xuân
Mậu Thìn (1868) - 25 - 03 - ất Dậu (1945)
28 | Nguyễn Trọng Toán
Kỷ Hợi (1899) - 21 - 06 - Canh Tuất (1970)
48 | Nguyễn Trọng Tuyên
ất Sửu (1925) - 19 - 12 - ất Dậu (18 - 01 - 2006)
79 | Nguyễn Trọng Nghị
Canh Tý (1960) - 27 - 07 - Nhâm Ngọ (2002)
136 | Nguyễn Trọng Hội
Quý Hợi (1983) - ?
137 | Nguyễn Trọng Huân
Đinh Mão (1987) - ?
138 | Nguyễn Trọng Huy
Mậu Thìn (1988) - ?
80 | Nguyễn Trọng Quyết
Mậu Thân (1968) - ?
139 | Nguyễn Trọng Trung
Kỷ Tỵ (1989) - ?
140 | Nguyễn Trọng Quý
Kỷ Tỵ (1989) - ?
49 | Nguyễn Trọng Biên
22 - 02- Mậu Thìn (12 - 04 - 1928) - 22 - 5 - Bính Tuất (2006)
81 | Nguyễn Trọng Tuấn
05 - 03 - Giáp Ngọ (07 - 04 - 1954) - ?
141 | Nguyễn Trọng Nghĩa
Nhâm Thân (1992) - ?
29 | Nguyễn Trọng Đỡi
Tân Sửu (1901) - 10 - 03 - Đinh Mão (07 - 04 - 1987)
50 | Nguyễn Trọng Sính
19 - 10 - Kỷ Mão (29 - 11 - 1939) - ?
82 | Nguyễn Trọng San
17 - 12 - Quý Sửu (09 - 01 - 1974) - ?
142 | Nguyễn Trọng Việt Anh (Nguyễn Việt Anh)
10 - 05 - Giáp Thân (27 - 06 - 2004) - ?
143 | Nguyễn Trọng Nhật Anh (Nguyễn Nhật Anh)
14 - 01 - Kỷ Sửu (08 - 02 - 2009) - ?
51 | Nguyễn Trọng Trạch
15 - 07 - Nhâm Thìn (03 - 09 - 1952) - ?
83 | Nguyễn Trọng Thanh
Nhâm Tuất (...... - 5 - 1982) - ?
84 | Nguyễn Trọng Bình
Năm sinh: Giáp Tý (...... - 5 - 1984) - ?
52 | Nguyễn Trọng Phúc
10 - 03 ất Mùi (02 - 04 - 1955) - ?
85 | Nguyễn Trọng Phú
05 - 09 - Quý Hợi (10 - 10 - 1983) - ?
144 | Nguyễn Trọng Minh (Nguyễn Bình Minh)
Nhâm Thìn (2012) - ?
53 | Nguyễn Trọng Tăng
Tân Sửu (1961) - ?
86 | Nguyễn Trọng Cường
Bính Dần (1986) - ?
87 | Nguyễn Trọng Ba
Mậu Thìn (1988) - ?
88 | Nguyễn Trọng Kỳ
Canh Ngọ (1990) - ?
89 | Nguyễn Trọng Công
Nhâm Thân (1992) - ?
30 | Nguyễn Trọng Ngỡi
ất Tỵ (1905) - 29 - 09 - Kỷ Hợi (30 - 10 - 1959)
54 | Nguyễn Trọng Đởn
Nhâm Thân (1932) - 28 - 12 - Canh Dần (31 - 01 - 2011)
90 | Nguyễn Trọng Vơn
Bính Thân (1956) - ?
145 | Nguyễn Trọng Luân
Bính Dần (1986) - ?
91 | Nguyễn Trọng Thái
Mậu Tuất (1958) - ?
92 | Nguyễn Trọng Nhuận
Giáp Thìn (1964) - ?
146 | Nguyễn Trọng Sơn
Canh Thìn (2000) - ?
93 | Nguyễn Trọng Nam
Giáp Dần (1974) - ?
147 | Nguyễn Trọng Dũng
13 - 12 - Quý Mùi (04 - 01 - 2004) - ?
55 | Nguyễn Trọng Đãn
Bính Tuất (1946) - ?
94 | Nguyễn Trọng Đức
Đinh Tỵ (1977) - ?
95 | Nguyễn Trọng Sơn
Tân Dậu (1981) - ?
96 | Nguyễn Trọng Trường
Mậu Thìn (1988) - ?
31 | Nguyễn Trọng Tấn
Canh Tuất (1910) - 24 - 06 - Mậu Thìn (06 - 08 - 1988)
56 | Nguyễn Trọng Thơn
ất Hợi (1935) - ?
97 | Nguyễn Trọng Cường
23 - 11 - Bính Ngọ (03 - 01 - 1967) - ?
148 | Nguyễn Trọng Ngọc
Giáp Tuất (1994) - ?
149 | Nguyễn Trọng Huy
Kỷ Mão (1999) - ?
98 | Nguyễn Trọng Hùng
Kỷ Dậu (1969) - ?
150 | Nguyễn Trọng Hoàng
ất Hợi (1995) - ?
57 | Nguyễn Trọng Thiêm
Canh Dần (1950) - 05 - 05 - 1971 (11 - 04 - Tân Hợi)
58 | Nguyễn Trọng Thanh
Quý Tỵ (1953) - ?
99 | Nguyễn Trọng Tùng (Nguyễn Vĩnh Tùng)
29 - 10 - Mậu Ngọ (29 - 11 - 1978) - ?
151 | Nguyễn Trọng Bách (Nguyễn Việt Bách)
Giáp Thân (2004) - ?
152 | Nguyễn Trọng Bảo (Gia Bảo)
ất Mão (2011) - ?
10 | Nguyễn Văn Lĩnh
? - ?
11 | Nguyễn Văn Xoan
? - ?
6 | Nguyễn Văn Hiến
? - ?
7 | Nguyễn Văn Tuyển - tự thuần Tuyển
? - ?
12 | Nguyễn Văn Đề - huý Đề tự phúc Thụ (bên chú)
? - 15 - 02 âm lịch
32 | Nguyễn Văn Cả
Mậu Dần (1878) - 24 -01- Mậu Dần (1938)
33 | Nguyễn Trọng Đệch
Nhâm Dần (1902) - 22 - 04 - Canh Tý (17 - 05 - 1960)
59 | Nguyễn Trọng Tính (Văn Tính)
Quý Dậu (1933) - Ngày mất: Kỷ Mão (1999)
100 | Nguyễn Trọng Lương (Nguyễn Văn Lương)
Canh Thân (1980) - ?
34 | Nguyễn Trọng Gia
Năm sinh: Giáp Thìn (1904) - Năm mất: Kỷ Mùi (1979)
60 | Nguyễn Trọng Hỷ
Quý Dậu (1933) - Tân Tỵ (1987)
101 | Nguyễn Trọng Quang
Đinh Dậu (1957) - ?
153 | Nguyễn Trọng Trung
Nhâm Tuất (1982) - ?
102 | Nguyễn Trọng Thu
Tân Sửu (1961) - ?
154 | Nguyễn Trọng Khoa
? - ?
155 | Nguyễn Trọng Giáp
? - ?
103 | Nguyễn Trọng Toàn
Quý Mão (1963) - ?
156 | Nguyễn Trọng Nhân
Quý Dậu (1993) - ?
157 | Nguyễn Trọng Đạo
Bính Tý (1996) - ?
159 | Nguyễn Trọng Nhân
Giáp Thân (2004) - ?
104 | Nguyễn Trọng Nho
Canh Tuất (1970) - ?
158 | Nguyễn Trọng Lực
Bính Tý (1996) - ?
61 | Nguyễn Trọng Hưng
Giáp Thân (1944) - ?
105 | Nguyễn Trọng Hoàn
Đinh Tỵ (1977) - ?
106 | Nguyễn Trọng Thành
Quý Hợi (1983) - ?
107 | Nguyễn Trọng Khánh
ất Sửu (1985) - ?
35 | Nguyễn Trọng Đính
Mậu Thân (1908) - 24 - 01 - Mậu Thìn (1988)
62 | Nguyễn Trọng Chới
Đinh Sửu (1937) - 27 - 12 - Canh Dần (30 - 01 - 2011)
108 | Nguyễn Trọng Đức
13 - 07 - Mậu Thân (05 - 09 - 1968) - ?
109 | Nguyễn Trọng Bình
Nhâm Tý (1972) - ?
110 | Nguyễn Trọng Chính
Kỷ Mùi (1979) - ?
63 | Nguyễn Trọng Quý
Quý Mùi (1943) - ?
111 | Nguyễn Trọng Thanh
Nhâm Tý (1972) - ?
112 | Nguyễn Trọng Minh
Giáp Dần (1974) - ?
113 | Nguyễn Trọng Thật
Bính Dần (1986) - ?
114 | Nguyễn Trọng Thảo
Đinh Mão (1987) - ?
64 | Nguyễn Trọng Quyền
Canh Dần (1950) - ?
36 | Nguyễn Trọng Ất
ất Dậu (1945) - ?
37 | Nguyễn Trọng Nhâm
Bính Tuất (1946) - ?